Công ty Cổ phần Môi trường đô thị An Giang xin trân trọng giới thiệu đến quý khách hàng dịch vụ rút hầm cầu. Với đội ngũ công nhân lành nghề, có nhiều năm kinh nghiệm và được trang bị nhiều phương tiện, thiết bị chuyên dụng, Công ty của chúng tôi sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của các cá nhân, gia đình cũng như các cơ sở kinh doanh, dịch vụ nhà hàng, khách sạn…Tất cả công nhân đều được quán triệt về tinh thần làm việc theo đúng phương châm của Công ty là “Tận tình, uy tín và chất lượng”.
Khách hàng có nhu cầu sử dụng dịch vụ xin liên hệ trực tiếp với bộ phận rút hầm cầu của Công ty, qua số điện thoại 02963.841072 để liên hệ thuê dịch vụ hoặc được giải đáp thắc mắc, hỗ trợ về dịch vụ.
Địa chỉ liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ AN GIANG
Địa chỉ: số 128 đường Nguyễn Trường Tộ, P. Bình Khánh, TP. Long Xuyên, An Giang
Điện thoại: 02963 844848
STT | Địa điểm | Đơn giá (Đồng/chuyến) |
1 | TP. LONG XUYÊN | |
Mỹ Long, Mỹ Xuyên, Mỹ Bình, Bình Khánh, Bình Đức, Mỹ Phước, Đông Xuyên, Mỹ Hòa, Mỹ Quý | 1.200.000 | |
Mỹ Thới, Mỹ Thạnh, Mỹ Khánh, Mỹ Hòa (Từ Mương Khai Lớn đến cổng chào) | 1.300.000 | |
Mỹ Hòa Hưng | 1.400.000 | |
2 | TP. CHÂU ĐỐC | |
Châu Phú A, Châu Phú B, Vĩnh Mỹ | 2.500.000 | |
P. Núi Sam, Vĩnh Ngươn, Vĩnh Châu, Vĩnh Tế | 2.600.000 | |
3 | TX. TÂN CHÂU | |
Long Phú, Long Châu, Long Hưng, Long Sơn, Long Thạnh, Châu Phong, Lê Chánh, Long An, Phú Vĩnh | 2.700.000 | |
Tân An, Tân Thạnh, Vĩnh Hòa | 2.900.000 | |
Phú Lộc, Vĩnh Xương | 3.000.000 | |
4 | CHÂU THÀNH | |
TT. An Châu, Hòa Bình Thạnh, Vĩnh Thành | 1.400.000 | |
An Hòa, Bình Hòa, Bình Thạnh, Cần Đăng, Vĩnh Lợi | 1.600.000 | |
Vĩnh Nhuận, Vĩnh Hanh | 1.800.000 | |
Vĩnh Bình, Tây Phú, Vĩnh An | 2.000.000 | |
5 | CHÂU PHÚ | |
Bình Chánh, Bình Mỹ, Bình Phú | 1.800.000 | |
TT. Cái Dầu, Bình Long, Vĩnh Thạnh Trung, Bình Thủy | 1.900.000 | |
Đào Hữu Cảnh, Khánh Hòa, Mỹ Đức, Mỹ Phú, Ô Long Vỹ, Thạnh Mỹ Tây | 2.100.000 | |
6 | PHÚ TÂN | |
TT. Phú Mỹ, Bình Thạnh Đông, Hiệp Xương, Phú An, Bình Phú, Phú Hưng, Phú Thọ, Phú Xuân, Tân Hòa, Tân Trung | 2.100.000 | |
Phú Hiệp, Phú Lâm, Phú Long, Phú Thành, Phú Thạnh | 2.300.000 | |
TT. Chợ Vàm, Hòa Lạc, Long Hòa | 2.400.000 | |
7 | AN PHÚ | |
TT. An Phú, Đa Phước, Vĩnh Hội Đông, Vĩnh Trường | 2.600.000 | |
Phú Hội, Vĩnh Hậu, Vĩnh Lộc | 2.800.000 | |
Nhơn Hội, Phú Hữu, Phước Hưng, Quốc Thái | 3.100.000 | |
TT. Long Bình, Khánh An, Khánh Bình | 3.300.000 |
8 |
TỊNH BIÊN |
|
An Hảo, Tân Lập, Tân Lợi, | 2.400.000 | |
TT. Chi Lăng, An Cư, Núi Voi, Vĩnh Trung | 2.600.000 | |
TT. Tịnh Biên, TT. Nhà Bàng, An Nông, An Phú, Nhơn Hưng, Thới Sơn, Văn Giáo | 2.900.000 | |
9 |
TRI TÔN |
|
Cô Tô, Tà Đảnh, Tân Tiến | 2.100.000 | |
TT. Tri Tôn, An Tức, Châu Lăng, Lạc Quới, Núi Tô, Ô Lâm, Vĩnh Gia | 2.400.000 | |
TT. Ba Chúc, Lê Trì, Lương An Trà, Lương Phi, Vĩnh Phước | 2.600.000 | |
10 |
CHỢ MỚI |
|
Hòa Bình, Hòa An, An Thạnh Trung, Mỹ An, Hội An | 1.600.000 | |
TT. Mỹ Luông, Long Giang, Long Kiến, Nhơn Mỹ | 1.800.000 | |
Long Điền A, Long Điền B, Mỹ Hiệp, Tấn Mỹ, Bình Phước Xuân, Kiến Thành | 1.900.000 | |
TT. Chợ Mới, Kiến An, Mỹ Hội Đông | 2.000.000 | |
11 |
THOẠI SƠN |
|
TT. Phú Hòa, Vĩnh Chánh, Vĩnh Trạch | 1.400.000 | |
Phú Thuận, Vĩnh Khánh, Định Thành | 1.600.000 | |
TT. Núi Sập, Bình Thành, Định Mỹ, Mỹ Phú Đông, Thoại Giang, Vĩnh Phú, Vọng Đông | 1.800.000 | |
TT. Óc Eo, An Bình, Tây Phú, Vọng Thuê | 2.000.000 | |
12 |
TỈNH ĐỒNG THÁP |
|
Lấp Vò, Chợ Vàm Đinh | 1.900.000 | |
Chợ Đất Sét, Tòng Sơn (Lấp Vò), Cái Bương | 2.000.000 | |
13 |
TP. CẦN THƠ |
|
Thốt Nốt, Vĩnh Thạnh | 1.800.000 | |
Cần Thơ Bé | 1.900.000 | |
Cờ Đỏ, Thốt Nốt | 2.100.000 | |
14 |
TỈNH KIÊN GIANG |
|
Tân Hiệp | 2.000.000 | |
* Ghi chú:
– Giá trên đã bao gồm VAT.
– Giá trên áp dụng cho 01 chuyến xe trên 01 hầm cầu vệ sinh, trường hợp những hầm cầu khi rút đầy 01 chuyến xe không hết, nếu khách hàng có nhu cầu tiếp tục thi công thêm thì sẽ tính tiếp chuyến thứ 2, 3.. đến khi hoàn thành.
– Áp dụng từ tháng 9/2022.